Hàn (nước)
Đơn vị tiền tệ | Tiền Trung Quốc |
---|---|
• 408 TCN-400TCN | Hàn Cảnh hầu |
• 238TCN-230TCN | Hàn vương An |
Thủ đô | Bình Dương (平陽; nay là Lâm Phần, Sơn Tây) Nghi Dương (宜阳; nay là Nghi Dương, Hà Nam) Dương Địch (陽翟; nay là Vũ Châu, Hà Nam) Tân Trịnh (新鄭; nay là Tân Trịnh, Hà Nam) |
Tôn giáo chính | Tín ngưỡng dân gian, thờ cúng tổ tiên |
Chính phủ | Quân chủ |
• Giải thể | 230 TCN |
• Thành lập | 403 TCN |
Vị thế | Vương quốc |
Vương (tước hiệu) | |
Lịch sử |